Từ điển Thiều Chửu
慌 - hoảng
① Lờ mờ, như hoảng hốt 慌惚. ||② Vội vàng, như hoảng mang 慌忙 vội vàng hấp tấp. ||③ Sợ hoảng.

Từ điển Trần Văn Chánh
慌 - hoảng
① Lật đật, tất tả, vội vàng, hấp tấp, bấn: 慌了手腳 Bấn cả chân tay; 慌忙 Vội vàng hấp tấp; ② Bối rối, hoảng hốt: 心裡發慌 Trong lòng bối rối; 沈著氣,別慌 Hãy bình tĩnh, đừng hoảng hốt; ③ Quá, không chịu được: 累得慌 Mệt không chịu được; 餓得慌 Đói không chịu được; 悶得慌 Buồn quá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
慌 - hoang
Gấp rút, nóng nảy — Khốn quẫn — Một âm là Hoảng. Xem Hoảng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
慌 - hoảng
Như hai chữ Hoảng 恍, 㤺.


惚慌 - hốt hoảng || 恐慌 - khủng hoảng ||